Từ điển Thiều Chửu
璣 - ki
① Ngọc châu không được tròn gọi là ki. ||② Tuyền ki 璿璣 một thứ đồ để xem thiên văn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
璣 - ki
Hạt trai méo, không tròn — Tên một dụng cụ thiên văn thời cổ.